楽観的
らっかんてき「LẠC QUAN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Lạc quan.
楽観的
な
予言
Lời tiên đoán lạc quan .

Từ đồng nghĩa của 楽観的
adjective
Từ trái nghĩa của 楽観的
楽観的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽観的
楽観 らっかん
Sự lạc quan; tính lạc quan
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
楽観視 らっかんし
cái nhìn lạc quan; suy nghĩ lạc quan; có quan điểm lạc quan; nhìn về mặt tươi sáng
楽観論 らっかんろん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
観照的 かんしょうてき
chiêm nghiệm, trầm tư