楽観論
らっかんろん「LẠC QUAN LUẬN」
☆ Danh từ
Sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan

Từ đồng nghĩa của 楽観論
noun
楽観論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽観論
楽観 らっかん
Sự lạc quan; tính lạc quan
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
楽観視 らっかんし
cái nhìn lạc quan; suy nghĩ lạc quan; có quan điểm lạc quan; nhìn về mặt tươi sáng
楽観的 らっかんてき
lạc quan.
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
主観論 しゅかんろん
chủ nghĩa chủ quan
悲観論 ひかんろん
Tính bi quan.