Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊菜吟
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
吟行 ぎんこう
vừa đi vừa ngâm thơ
朗吟 ろうぎん
Ngâm thơ; kể chuyện
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
愛吟 あいぎん
Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca.
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.