Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
節榑 ふしくれ
cây gỗ có nhiều nút hoặc cái cây
節榑立つ ふしくれだつ
(gỗ) có nhiều nút hoặc xù xì; tay chân sần sùi (do lao động vất vả)
橋 きょう はし
cầu
村 むら
làng
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge