節榑
ふしくれ「TIẾT」
☆ Danh từ
Cây gỗ có nhiều nút hoặc cái cây

節榑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節榑
節榑立つ ふしくれだつ
(gỗ) có nhiều nút hoặc xù xì; tay chân sần sùi (do lao động vất vả)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
尾節 びせつ
telson
ホーハイ節 ホーハイぶし
bài hát dân ca từ vùng Tsugaru của tỉnh Aomori (được sử dụng làm bài hát khiêu vũ Lễ hội Bon)