Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng