構造主義
こうぞうしゅぎ「CẤU TẠO CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc.

構造主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造主義
ポスト構造主義 ポストこうぞうしゅぎ
hậu cấu trúc luận (poststructuralism)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
構造構成主義 こうぞうこうせいしゅぎ
chủ nghĩa kiến tạo cấu trúc
構成主義 こうせいしゅぎ
xu hướng tạo dựng