Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 様似町
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
種種様様 しゅじゅさまざま
đủ thứ đủ loại
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật