Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
口可笑 くちおかし
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm