Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準的高さ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
標準的医療 ひょーじゅんてきいりょー
chăm sóc y tế tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標的 ひょうてき
bia