Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標葉郡
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
葉 は よう
lá cây.
郡 ぐん こおり
huyện
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
音標 おんぴょう おとしべ
ngữ âm ký tên