模作
もさく「MÔ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mô phỏng; sự bắt chước; tác phẩm mô phỏng
Groping (for)

Bảng chia động từ của 模作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 模作する/もさくする |
Quá khứ (た) | 模作した |
Phủ định (未然) | 模作しない |
Lịch sự (丁寧) | 模作します |
te (て) | 模作して |
Khả năng (可能) | 模作できる |
Thụ động (受身) | 模作される |
Sai khiến (使役) | 模作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 模作すられる |
Điều kiện (条件) | 模作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 模作しろ |
Ý chí (意向) | 模作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 模作するな |
模作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
模索 もさく
tìm kiếm bằng tay
模写 もしゃ
sao chép ((của) thứ thực tế); sao chép; reproduction; sự vạch dấu
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực
酸模 すかんぽ すいば
vườn (con gà trống) nâu đỏ; chua cập bến
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
規模 きぼ
qui mô