Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
宝石 ほうせき
bảo thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
模倣する もほうする
đua nhau
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước