Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模型 もけい
khuôn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
歯科用模型 しかよーもけー
mô hình nha khoa
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê