Các từ liên quan tới 模型航空機のプロペラ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
航空機 こうくうき
máy bay
模型 もけい
khuôn
模型飛行機 もけいひこうき
máy bay(mặt phẳng) mẫu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh