Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 模型航空競技
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
航空 こうくう
hàng không.
カヌー競技 カヌーきょうぎ
bơi xuồng