Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模造刀
もぞうとう
thanh kiếm giả
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模擬刀 もぎとう
kiếm mô phỏng
模造者 もぞうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
模造紙 もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
「MÔ TẠO ĐAO」
Đăng nhập để xem giải thích