Kết quả tra cứu 権利を棄てる
Các từ liên quan tới 権利を棄てる
権利を棄てる
けんりをすてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Hủy bỏ một có quyền lợi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 権利を棄てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 権利を棄てる/けんりをすてるる |
Quá khứ (た) | 権利を棄てた |
Phủ định (未然) | 権利を棄てない |
Lịch sự (丁寧) | 権利を棄てます |
te (て) | 権利を棄てて |
Khả năng (可能) | 権利を棄てられる |
Thụ động (受身) | 権利を棄てられる |
Sai khiến (使役) | 権利を棄てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 権利を棄てられる |
Điều kiện (条件) | 権利を棄てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 権利を棄ていろ |
Ý chí (意向) | 権利を棄てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 権利を棄てるな |