権力を用いる
けんりょくをもちいる
Dụng quyền.

権力を用いる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権力を用いる
権力を握る けんりょくをにぎる
cầm sắt
権力 けんりょく
khí thế
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権力を行使する けんりょくをこうしする
dương oai.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
権力欲 けんりょくよく
mong muốn quyền lực
権力者 けんりょくしゃ
người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền