Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訴権 そけん
quyền tố tụng
威権 いけん
uy quyền; quyền lực; quyền thế
権威 けんい
khí thế
訴える うったえる
kêu gọi
提訴権 ていそけん
quyền đi kiện.
公訴権 こうそけん
quyền khởi tố
控訴権 こうそけん
ngay (của) sự kêu gọi
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn