Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 権左武志
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực
武家政権 ぶけせいけん ぶけいせいけん
Chính phủ samurai.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
権力への意志 けんりょくへのいし
ý chí về quyền lực
左 さ ひだり
bên trái
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
志 こころざし
lòng biết ơn