横付け
よこづけ「HOÀNH PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cặp bến (tàu, xe)

Bảng chia động từ của 横付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横付けする/よこづけする |
Quá khứ (た) | 横付けした |
Phủ định (未然) | 横付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 横付けします |
te (て) | 横付けして |
Khả năng (可能) | 横付けできる |
Thụ động (受身) | 横付けされる |
Sai khiến (使役) | 横付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横付けすられる |
Điều kiện (条件) | 横付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横付けしろ |
Ý chí (意向) | 横付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横付けするな |
横付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
付け掛け つけかけ
chất quá tải