Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横四方固
横四方固め よこしほうがため
chiêu thức judo giữ kìm đối phương dưới đất
縦四方固め たてしほうがため
giữ bốn phần tư theo chiều dọc
四方 しほう よも よほう
bốn phía
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
四方竹 しほうちく
Tetragonocalamus quadrangularis (type of bamboo), Chimonobambusa quadrangularis
四方拝 しほうはい
Prayer to the Four Quarters (Japanese imperial New Year's ceremony)