Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
山 さん ざん むれ やま
núi
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.