Các từ liên quan tới 横山やすしフルスロットル
フルスロットル フル・スロットル
full throttle
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
sushi shop
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
しやすい しやすい
dễ làm.
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)