Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
焼きそば やきそば
phở xào.
焼そば やきそば
mỳ soba rán.
下手の横好き へたのよこずき
(thì) say mê cái gì đó nhưng (thì) rất kém nó
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
きばや
nóng tính, dễ cáu