Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横手バイパス
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
バイパス バイパス
đường vòng
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
冠動脈バイパス手術 かんどうみゃくバイパスしゅじゅつ
phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (Coronary Artery Bypass Surgery - CABG
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)