Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断 おうだん
sự băng qua
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện