Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
横四方固め よこしほうがため
chiêu thức judo giữ kìm đối phương dưới đất
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
横 よこ
bề ngang
ハンドル横型下方圧え ハンドルよこがたかほうおさえ
cam kẹp
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang