Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横歩取り
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横行闊歩 おうこうかっぽ
đi nghênh ngang
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.