Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜市水道局
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian