Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
茂林 もりん しげりん
rừng rậm