Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
横切る よこぎる
xuyên qua; chạy ngang qua
横から よこから
Một biểu thức được sử dụng chủ yếu để thể hiện trạng thái nhiễu từ một vị trí một bên.
横 よこ
bề ngang
横領する おうりょう
tham ô; biển thủ
横たわる よこたわる
nằm; trải dài
横になる よこになる
nằm