Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
身包みはがれる みぐるみはがれる
bị tước bỏ tất cả những gì một người có
横にらみ よこにらみ
liếc