Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm
ぐみ
goumi