アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát