Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
芝地 しばち
vạt cỏ, bãi cỏ
芝生 しばふ
bãi cỏ.
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
道芝 みちしば
cỏ ven đường
芝居 しばい
kịch
力芝 ちからしば チカラシバ
Chinese fountain grass (Pennisetum alopecuroides)