樹医
じゅい「THỤ Y」
☆ Danh từ
Chuyên gia trồng cây, bác sĩ cây, người chăm cây

樹医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹医
樹木医 じゅもくい
người chăm sóc cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
樹蜂 きばち
wood wasp