樹形
じゅけい「THỤ HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng của cây

樹形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹形
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹脂開閉形 じゅしかいへいかたち
kiểu mở đóng bằng nhựa
樹 じゅ
cây cổ thụ
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).