樹影
じゅえい「THỤ ẢNH」
☆ Danh từ
Bóng cây

樹影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹影
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
影 かげ
bóng dáng
樹 じゅ
cây cổ thụ
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua