樹氷
じゅひょう「THỤ BĂNG」
☆ Danh từ
Cây cối phủ đầy băng

樹氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹氷
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
樹 じゅ
cây cổ thụ
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland