樹芸
じゅげい「THỤ VÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Arboriculture, tree growing

Bảng chia động từ của 樹芸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 樹芸する/じゅげいする |
Quá khứ (た) | 樹芸した |
Phủ định (未然) | 樹芸しない |
Lịch sự (丁寧) | 樹芸します |
te (て) | 樹芸して |
Khả năng (可能) | 樹芸できる |
Thụ động (受身) | 樹芸される |
Sai khiến (使役) | 樹芸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 樹芸すられる |
Điều kiện (条件) | 樹芸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 樹芸しろ |
Ý chí (意向) | 樹芸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 樹芸するな |
樹芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹芸
果樹園芸 かじゅえんげい
sự lớn lên quả
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
樹 じゅ
cây cổ thụ
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
射芸 しゃげい
archery
珍芸 ちんげい
thủ thuật khác thường; tài nghệ khác thường