Các từ liên quan tới 樽前カントリークラブ
カントリークラブ カントリー・クラブ
country club
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
樽 たる
thùng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)