橋をかける
はしをかける
Bắc cầu
つり
橋
をかける
Bắc cầu treo
新
しい
橋
をかける
計画
は
大失敗
だった
Kế hoạch bắc cầu mới đã bị thất bại nặng nề
その
男
たちがあの
川
に
橋
をかけるだろう
Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc cầu qua con sông đó .

橋をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋をかける
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋を掛ける はしをかける
bắc cầu
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
かねをかける かねをかける
tiền cược