Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋健行
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
保健行動 ほけんこーどー
hành vi sức khỏe (health behavior)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
健 けん
sức khỏe
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều