Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋元恵一
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
一元化 いちげんか
sự thống nhất, sự hợp nhất