Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本亘司
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.