Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本壮市
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.