Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
技師 ぎし
kỹ sư
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
録音 ろくおん
sự ghi âm
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm