Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋西区
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.